🌟 신흥 종교 (新興宗敎)

1. 새로 생긴 종교.

1. TÔN GIÁO MỚI: Tôn giáo mới ra đời.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 신흥 종교의 교리.
    The doctrine of emerging religions.
  • Google translate 신흥 종교가 생기다.
    Emerging religions arise.
  • Google translate 신흥 종교를 믿다.
    Believing in an emerging religion.
  • Google translate 신흥 종교를 배척하다.
    Reject emerging religions.
  • Google translate 신흥 종교에 빠지다.
    Fell into the emerging religion.
  • Google translate 가톨릭에 대항해서 생긴 신흥 종교를 믿는다는 이유만으로 배척당해야 하는 시절이 있었다.
    There was a time when people had to be ostracized just because they believed in the emerging religion that arose against catholicism.
  • Google translate 사람들에게 강제로 돈을 빼앗아 부를 축적하는 종교에 대항하여 신흥 종교를 만들게 되었다.
    To create an emerging religion against a religion that forcibly took money from people and accumulated wealth.
  • Google translate 지금은 기독교를 믿는 사람이 매우 많지만 한때는 가톨릭 신자들에게 배척당했던 적이 있었어.
    There are so many christians now, but once they were ostracized by catholics.
    Google translate 응. 신흥 종교라는 이유로 배척을 하는 사람들도 있었고 오히려 관심을 가지는 사람들도 많았지.
    Yes. some people ostracize because of the emerging religion, and many people were interested.

신흥 종교: new religion; newly-risen religion,しんこうしゅうきょう【新興宗教】。しんしゅうきょう【新宗教】,,nueva religión, nueva secta religiosa,دين جديد,шинэ шашин,tôn giáo mới,ศาสนาใหม่,agama baru,новая религия,新兴宗教,

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói ngày tháng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Tôn giáo (43) Giáo dục (151) Tâm lí (191) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (76) Xin lỗi (7) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khí hậu (53) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tính cách (365) Xem phim (105) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi món (132) Chính trị (149)